BÀI 1: HỆ ĐIỀU HÀNH
Mục lục
1. Lịch sử phát triển của hệ điều hành máy tính cá nhân
Chức năng chính của hệ điều hành
- Quản lí thiết bị (CPU, bộ nhớ hay thiết bị ngoại vi)
- Quản lí việc lưu trữ dữ liệu (quản lí tệp và thư mục)
- Tổ chức thực hiện các chương trình, điều phối tài nguyên
- Cung cấp môi trường giao tiếp với người sử dụng
- Cung cấp các tiện ích nâng cao hiệu quả sử dụng máy tính
Đặc điểm phát triển
- Giao diện đồ họa (GUI): Chuyển từ giao diện dòng lệnh sang giao diện đồ họa trực quan
- Cơ chế "plug & play": Tự động nhận biết và cài đặt thiết bị ngoại vi
Lịch sử Windows
Windows 1.0 (1985): Phiên bản đầu tiên với giao diện đồ họa
Windows 3.x (1990-1991): Khả năng đa nhiệm, kéo thả, làm việc với mạng
Windows 95 (1995): Tích hợp nhiều tính năng cơ bản, Start menu, Taskbar
Windows XP (2001): Cải tiến giao diện và hiệu suất, hỗ trợ 64 bit
Windows 7, 8, 10, 11 (2009-2021): Thế hệ mới với độ an toàn và ổn định cao
Linux và các phiên bản
- Nguồn gốc từ UNIX (1969)
- LINUX (1991) do Linus Torvalds phát triển
- Mã nguồn mở, cho phép tự do sử dụng và phát triển
- Nhiều biến thể: RedHat, Suse, Ubuntu
- Android được xây dựng trên nền tảng Linux
2. Hệ điều hành cho thiết bị di động
Đặc điểm
- Chú trọng kết nối không dây (Wi-Fi, 3G/4G/5G, Bluetooth, NFC)
- Giao diện thân thiện với cảm ứng đa điểm
- Nhiều tiện ích hỗ trợ cá nhân
- Thiết kế cho thiết bị nhỏ gọn, màn hình cảm ứng
Hệ điều hành di động phổ biến
- iOS của Apple (iPhone, iPad)
- Android của Google (đa số điện thoại khác)
3. Quan hệ giữa hệ điều hành, phần cứng và phần mềm ứng dụng
Sự cần thiết của hệ điều hành
- Khắc phục việc can thiệp thủ công vào quá trình hoạt động
- Cần thiết cho thiết bị đa năng như máy tính
- Điều phối tài nguyên và cung cấp giao diện làm việc
Mối quan hệ giữa các thành phần
Phần mềm ứng dụng ↑
Hệ điều hành ↑
Phần cứng
- Phần cứng: Thiết bị xử lí thông tin
- Hệ điều hành: Môi trường trung gian cung cấp dịch vụ điều khiển
- Phần mềm ứng dụng: Sử dụng dịch vụ của hệ điều hành để thực hiện công việc