TRANG CHỦ

Bài 3: Phần mềm nguồn mở & Phần mềm chạy trên Internet

Tóm tắt kiến thức trọng tâm: khái niệm, vai trò, giấy phép và ví dụ điển hình.

1. Phần mềm nguồn mở

Khái niệm: Phần mềm kèm mã nguồn, cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi, phát triển, và phân phối lại.

Phân loại theo cách chuyển giao

  • Phần mềm thương mại (Commercial software): bán và thường là nguồn đóng (ví dụ: MS Word, Photoshop).
  • Phần mềm tự do (Free software): miễn phí hoặc trả phí nhưng cho phép tự do sử dụng, không cần xin phép.
  • Phần mềm nguồn mở (Open-source software): cung cấp mã nguồn; người dùng có thể sửa đổi và phân phối lại theo giấy phép.

Giấy phép phần mềm nguồn mở

Giấy phép đảm bảo quyền sử dụng, sửa đổi và phân phối. Ví dụ:

GNU GPL — yêu cầu công khai mã nguồn khi sửa đổi; phần mềm phái sinh cũng phải tuân theo GPL (copyleft).

2. Vai trò của phần mềm thương mại và phần mềm nguồn mở

Phần mềm thương mại

  • Hình thức: đặt hàng (may đo) & đóng gói.
  • Ưu điểm: đáp ứng nhu cầu riêng, hoàn chỉnh, hỗ trợ kỹ thuật chính thức.
  • Vai trò: nguồn thu cho nhà phát triển; đáp ứng nhu cầu doanh nghiệp và cá nhân.

Phần mềm nguồn mở

  • Ưu điểm: chi phí thấp, minh bạch, không phụ thuộc nhà cung cấp.
  • Vai trò: giúp cộng đồng tiếp cận phần mềm chất lượng, ổn định với chi phí thấp.

So sánh nhanh

  • Thương mại: tốn phí, hỗ trợ kỹ thuật chính thức, phụ thuộc nhà cung cấp.
  • Nguồn mở: miễn phí/ít phí, hỗ trợ cộng đồng, mã nguồn công khai.

3. Phần mềm chạy trên Internet

Khái niệm: Phần mềm sử dụng trực tiếp qua Internet, không cần cài đặt trên máy cá nhân.

Ví dụ điển hình

  • Google Docs, Google Sheets, Google Slides
  • Mạng xã hội (Facebook, Twitter...), dịch vụ email, trang mua sắm trực tuyến

Ưu điểm

  • Sử dụng mọi lúc, mọi nơi có Internet
  • Tiết kiệm chi phí (rẻ hoặc miễn phí)
  • Không cần cài đặt, lưu trữ tự động trên đám mây